--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desultoriness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desultoriness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desultoriness
Phát âm : /'desəltərinis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống
Lượt xem: 87
Từ vừa tra
+
desultoriness
:
tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống