--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deteriorative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deteriorative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deteriorative
Phát âm : /di'tiəriəreitiv/
+ tính từ
hại, có hại, làm hại
làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
deteriorative
:
hại, có hại, làm hại