determining factor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determining factor+ Noun
- nhân tố quyết định
- education is an important determinant of one's outlook on life
giáo dục là một nhân tố quyết định cho tương lai của con người trong cuộc sống
- education is an important determinant of one's outlook on life
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clincher determiner determinant determinative causal factor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determining factor"
Lượt xem: 738