--

dethronement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dethronement

Phát âm : /di'θrounmənt/

+ danh từ

  • sự phế, sự truất ngôi
  • (nghĩa bóng) sự truất quyền
Lượt xem: 348