--

detonative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonative

+ Adjective

  • nổ, nổ tung gần như ngay tức khắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonative"
Lượt xem: 264