detribalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detribalization
Phát âm : /di:,traibəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự giải bộ lạc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
tribalization tribalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detribalization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detribalization":
detribalization detribalisation
Lượt xem: 263