detribalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detribalize
Phát âm : /di:'traibəlaiz/ Cách viết khác : (detribalise) /di:'traibəlaiz/
+ ngoại động từ
- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detribalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detribalize":
detribalise detribalize
Lượt xem: 233