developmental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: developmental
Phát âm : /di,veləp'mentl/
+ tính từ
- phát triển, nảy nở
- developmental diseases
bệnh phát triển
- developmental diseases
- tiến triển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "developmental"
- Những từ có chứa "developmental":
developmental developmental age developmental anatomy developmental learning developmental psychology developmentally challenged
Lượt xem: 486