--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deviated nasal septum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deviated nasal septum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviated nasal septum
+ Noun
Vẹo lệch vách ngăn mũi
Lượt xem: 956
Từ vừa tra
+
deviated nasal septum
:
Vẹo lệch vách ngăn mũi