--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deviationism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deviationism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviationism
Phát âm : /,di:vi'eiʃənizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả)
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
deviationism
:
(chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả)