--

deviatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviatory

Phát âm : /'di:viətəri/

+ tính từ

  • lệch sai đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deviatory"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deviatory"
    deviatory debitor
Lượt xem: 285