devilry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devilry
Phát âm : /'devlri/ Cách viết khác : (deviltry) /'devltri/
+ danh từ
- yêu thuật; quỷ thuật
- tính hung ác, tính ác độc
- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
- môn (học vẽ) ma quỷ
- ma quỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devilry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devilry":
devilry devil ray - Những từ có chứa "devilry":
daredevilry devilry
Lượt xem: 126