--

devirilise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devirilise

Phát âm : /di:'virilaiz/ Cách viết khác : (devirilize) /di:'virilaiz/

+ ngoại động từ

  • làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devirilise"
Lượt xem: 86