--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
devotedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
devotedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotedly
Phát âm : /di'voutidli/
+ phó từ
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
devotedly
:
hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình
+
goth
:
giống người Gô-tích