devotional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotional
Phát âm : /di'vouʃənl/
+ tính từ
- mộ đạo, sùng đạo
- có tính chất cầu nguyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devotional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devotional":
devotional devotionally - Những từ có chứa "devotional":
devotional devotionalism devotionalist devotionally - Những từ có chứa "devotional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đăng đàn pháp bảo
Lượt xem: 461