dewberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dewberry
Phát âm : /'dju:beri/
+ danh từ
- (thực vật học) quả mâm xôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dewberry bush running blackberry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dewberry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dewberry":
dewberry du barry - Những từ có chứa "dewberry":
dewberry dewberry bush
Lượt xem: 358