dexamethasone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dexamethasone+ Noun
- thuốc loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp để chữa viêm hoặc dị ứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Decadron Dexamethasone Intensol Dexone Hexadrol Oradexon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dexamethasone"
- Những từ có chứa "dexamethasone":
dexamethasone dexamethasone intensol
Lượt xem: 297