diabetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabetes
Phát âm : /,daiə'bi:tiz/
+ danh từ
- (y học) bệnh đái đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diabetes"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diabetes":
diabetes diabetic diabatic - Những từ có chứa "diabetes":
diabetes diabetes insipidus diabetes mellitus - Những từ có chứa "diabetes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đái đường đái tháo
Lượt xem: 697