--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diabolatry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diabolatry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabolatry
+ Noun
Sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
demonolatry
devil-worship
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
diabolatry
:
Sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ
+
pupilarity
:
(pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên