diachylon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diachylon
Phát âm : /dai'ækjuləm/ Cách viết khác : (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/
+ danh từ
- (y học) thuốc dán chì oxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diachylon"
Lượt xem: 260