--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diaconate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diaconate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaconate
Phát âm : /dai'ækənit/
+ danh từ
chức trợ tế
đoàn (người) trợ tế
Lượt xem: 154
Từ vừa tra
+
diaconate
:
chức trợ tế