--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diactinic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diactinic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diactinic
Phát âm : /,daiæk'tinik/
+ tính từ
truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua
Lượt xem: 266
Từ vừa tra
+
diactinic
:
truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua