diagnosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagnosis
Phát âm : /,daiəg'nousis/
+ danh từ, số nhiều diagnoses
- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagnosis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diagnosis":
diagnose diagnoses diagnosis digenesis diakinesis - Những từ có chứa "diagnosis":
diagnosis differential diagnosis
Lượt xem: 542