diagnostic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagnostic
Phát âm : /,daiəg'nɔstik/
+ tính từ
- chẩn đoán
+ danh từ
- (y học) triệu chứng (bệnh)
- số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
- X-ray diagnostic
phép chẩn đoán bằng tia X
- X-ray diagnostic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagnostic"
- Những từ có chứa "diagnostic":
diagnostic diagnostic assay diagnostic procedure diagnostic program diagnostic technique diagnostic test diagnosticate diagnostician
Lượt xem: 311