diagonal matrix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagonal matrix+ Noun
- ma trận chéo, ma trận đường chéo,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagonal matrix"
- Những từ có chứa "diagonal matrix" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chéo chéo go đường chéo
Lượt xem: 973