diagonalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagonalisation+ Noun
- sự chuyển đổi sang ma trận hình chéo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagonalisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diagonalisation":
diagonalization diagonalisation
Lượt xem: 419