diagrammatical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagrammatical
Phát âm : /,daiəgrə'mætik/ Cách viết khác : (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/
+ tính từ
- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ
Lượt xem: 288