--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diagramming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diagramming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagramming
+ Noun
sự lập bản đồ hay khung sườn cho một hệ thống
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
schematization
schematisation
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
diagramming
:
sự lập bản đồ hay khung sườn cho một hệ thống