diapason
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diapason
Phát âm : /,daiə'peisn/
+ danh từ
- (âm nhạc) tầm âm
- (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
- tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diapason"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diapason":
diapason dipogon dapsone - Những từ có chứa "diapason":
diapason diapason stop
Lượt xem: 298