--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diaphoretic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diaphoretic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphoretic
Phát âm : /,daiəfou'retik/
+ tính từ
làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi
+ danh từ
thuốc làm toát mồ hôi
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
diaphoretic
:
làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi