--

diaphoretic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphoretic

Phát âm : /,daiəfou'retik/

+ tính từ

  • làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi

+ danh từ

  • thuốc làm toát mồ hôi
Lượt xem: 209