diaphragmatic pleurisy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphragmatic pleurisy+ Noun
- Viêm đau cơ gây dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
epidemic pleurodynia epidemic myalgia myosis Bornholm disease
Lượt xem: 638