--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diaphyseal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diaphyseal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphyseal
+ Adjective
liên quan tới thân xương
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
diaphyseal
:
liên quan tới thân xương
+
cảnh trí
:
(Beautiful) natural sightvịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳthe Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty
+
dragon's head
:
Cây đầu rồng châu Mỹ, lá có các cạnh hình răng cưa, gai màu xanh, hoa màu tím
+
tiredness
:
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
+
tài xỉu
:
Chinese dice