--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diastasis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diastasis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diastasis
+ Noun
(y học) sự lỏng khớp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diastasis"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diastasis"
:
diastase
diastatic
dasyatis
diastasis
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
diastasis
:
(y học) sự lỏng khớp
+
quản ngại
:
to flinch from, to shrink form