--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diatonic scale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diatonic scale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diatonic scale
+ Noun
(âm nhạc) thang âm nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diatonic scale"
Những từ có chứa
"diatonic scale"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngạch
quy mô
qui mô
cả
cân
chổng
thang
ngạch trật
nâng bậc
vảy
more...
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
diatonic scale
:
(âm nhạc) thang âm nguyên
+
constantina
:
Thành phố và cũng là nơi nghỉ mát của Romania trên bờ biển đen.