dichotomisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichotomisation+ Noun
- Sự lưỡng phân; sự phân đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichotomisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichotomisation":
dichotomization dichotomisation
Lượt xem: 90