--

dichromate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromate

Phát âm : /dai'koumit/

+ danh từ

  • (hoá học) đicromat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichromate"
Lượt xem: 359