dictionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictionary
Phát âm : /'dikʃənəri/
+ danh từ
- từ điển
- a walking (living) dictionary
từ điển sống, người học rộng biết nhiều
- a walking (living) dictionary
- (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
- a dictionary style
văn sách vở
- dictionary English
tiếng Anh sách vở
- a dictionary style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictionary"
- Những từ có chứa "dictionary":
collegiate dictionary desk dictionary dictionary dictionary definition dictionary entry electronic dictionary pocket-dictionary - Những từ có chứa "dictionary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc ngữ mục từ từ điển ít nhất địa danh biên soạn chủ biên bỏ túi
Lượt xem: 576