didgerydoo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: didgerydoo
Phát âm : /,didʤəri'du:/ Cách viết khác : (didgerydoo) /,didʤəri'du:/
+ danh từ
- đàn ông Uc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "didgerydoo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "didgerydoo":
didgeridoo didgerydoo
Lượt xem: 117