--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dieback
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dieback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dieback
+ Noun
bệnh khô ngược cành hay vết sọc đen.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dieback"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dieback"
:
debase
debauch
deface
diabase
dibbuk
dieback
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
dieback
:
bệnh khô ngược cành hay vết sọc đen.
+
căng thẳng
:
Fully stretched, fully strained, tenseđầu óc căng thẳnga tense mind, tense nervesquan hệ căng thẳngtense relations, strained relationslàm việc căng thẳngto be fully stretched, to be under high pressure of work
+
đánh đu
:
To swingđánh đu với tinhhe should have a long spoon that sups with the devil
+
dấu ngoặc vuông
:
square brackets
+
unwished-for
:
không mong ước