dies-stock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dies-stock
Phát âm : /'daistɔk/
+ danh từ
- (kỹ thuật) bàn ren
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dies-stock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dies-stock":
dies-stock diestock - Những từ có chứa "dies-stock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùn bần cố nước dùng cổ phần dòng thuần nước xuýt gốc ghép tồn kho chì dòng giống more...
Lượt xem: 198