--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
differential diagnosis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
differential diagnosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differential diagnosis
+ Noun
chẩn đoán phân biệt
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
differential diagnosis
:
chẩn đoán phân biệt
+
computerized tomography
:
giống computed axial tomography.
+
classification system
:
hệ thống phân loại
+
codariocalyx motorius
:
(thực vật học) cây đậu khiêu vũ hay đậu lá quay.
+
employee-owned business
:
một doanh nghiệp thương mại thuộc quyền sở hữu của những người làm việc cho nó