--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diggings chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thi vị
:
poetic delight
+
uncut
:
không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách)
+
docent
:
giảng viên của trường đại học
+
bài thuốc
:
Remedybài thuốc dân gian chữa chứng chuột rúta popular remedy for cramp
+
hư từ
:
Formal word (as opposite to notional word)