--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
docent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
docent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: docent
+ Noun
giảng viên của trường đại học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "docent"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"docent"
:
decant
decent
descant
descend
descent
dissent
document
docent
discant
Những từ có chứa
"docent"
:
docent
endocentric
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
docent
:
giảng viên của trường đại học