--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital photography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital photography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital photography
+ Noun
ảnh kỹ thuật số
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
digital photography
:
ảnh kỹ thuật số
+
economic consumption
:
kinh tế tiêu thụ - (Kinh tế) sử dụng các hàng hoá kinh tế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất
+
cost-of-living benefit
:
lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt
+
cost-of-living allowance
:
phụ cấp đắt đỏ
+
constitutional union party
:
Đảng Hiến Pháp Liên Bang