--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital photography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital photography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital photography
+ Noun
ảnh kỹ thuật số
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
digital photography
:
ảnh kỹ thuật số
+
commercial traveller
:
giống commercial traveler.
+
cost-of-living index
:
chỉ số giá cả sinh hoạt
+
codariocalyx motorius
:
(thực vật học) cây đậu khiêu vũ hay đậu lá quay.
+
david barnard steinman
:
Kỹ sư người Mỹ nổi tiếng với việc thiết kế cầu treo (gồm cầu George Washington năm 1886-1960)