--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital scanner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital scanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital scanner
+ Noun
máy quét kỹ thuật số
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
scanner
image scanner
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
digital scanner
:
máy quét kỹ thuật số
+
dog's breakfast
:
công việc hỗn độn, bừa bãithey made a real dog's breakfast of that jobHọ đã làm xáo trộn công việc
+
dissenting opinion
:
Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.
+
embryonic tissue
:
mô phôi thai
+
coitus interruptus
:
biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.