scanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scanner
Phát âm : /'skænə/
+ danh từ
- (truyền hình) bộ phân hình
- (truyền hình) (như) scanning-disk
- bộ quét (ở máy rađa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronic scanner digital scanner image scanner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scanner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scanner":
scanner scenery schemer schooner scunner seiner shammer shiner signer sinner more... - Những từ có chứa "scanner":
computerized axial tomography scanner digital scanner electronic scanner scanner
Lượt xem: 441