--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital vein
+ Noun
tĩnh mạch ngón chân, ngón tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digital vein"
Những từ có chứa
"digital vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gân
vân
phím
âm nhạc
Lượt xem: 76
Từ vừa tra
+
digital vein
:
tĩnh mạch ngón chân, ngón tay