digitigrade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digitigrade
Phát âm : /'didʤitigreid/
+ tính từ
- (động vật học) đi bằng đầu ngón
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
plantigrade plantigrade mammal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digitigrade"
- Những từ có chứa "digitigrade":
digitigrade digitigrade mammal
Lượt xem: 355