--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digraph
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digraph
Phát âm : /'daigrɑ:f/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)
Lượt xem: 163
Từ vừa tra
+
digraph
:
chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)